TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa đời

Nửa đời

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nửa đời

half-life

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nửa đời

Halbwertzeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unvollendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht beendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unfertig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nửa đời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

nửa đời

Demi-vie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nửa đời

unvollendet (a), nicht beendet (a), unfertig (a); nửa đời nửa doạn das halbe Leben, die Hälfte des Lebens

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nửa đời

[DE] Halbwertzeit

[EN] half-life

[FR] Demi-vie

[VI] Nửa đời