TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người qui y

Người qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở lại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. người qui y

1. Người qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người phụ họa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người ủng hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn đồ 2. Phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy lòng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người qui y

convert

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. người qui y

adherent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

convert

Người qui y, trở lại.

adherent

1. Người qui y, người phụ họa, người ủng hộ, tín đồ, môn đồ 2. Phụ thuộc, tùy thuộc, tùy lòng.