Việt
người thụ hưởng
người nhận
người tiếp nhận
người thụ ủy
Anh
Beneficiary
recipient
Đức
Empfänger
Empfänger /[em'pferpr], der; -s, -/
người nhận; người tiếp nhận; người thụ ủy; người thụ hưởng;
recipient,beneficiary