TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thuê nhà

người thuê nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chủ hộ hay chủ gia đình

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tá điền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người thuê nhà

 lodger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Renter

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tenant

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Householder

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Head of Household

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

người thuê nhà

Mieter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inwohner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauspartei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mieter /m -s, =/

ngưòi thuê, người thuê nhà, tá điền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inwohner /der; -s, -/

(österr ) người thuê nhà (Mieter);

Hauspartei /die (österr.)/

người thuê nhà (Mietpartei);

Mieter /[ìnẼtar], der; -s, -; Mie.te.rin, die; -, -nen/

người thuê; người thuê nhà;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Renter

Người thuê nhà

Tenant

Người thuê nhà

Householder,Head of Household

Người thuê nhà, Chủ hộ hay chủ gia đình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lodger /xây dựng/

người thuê nhà

 tenant /xây dựng/

người thuê nhà

 lodger, tenant

người thuê nhà