Việt
Nghẽn
sự hãm
chẹn
nghẹn
nghẽn
sự nghẹn
Anh
block
choking
blockade
incallosal
incarceration
block, choking /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
blockade /y học/
sự hãm, chẹn, nghẽn
nghẹn, nghẽn
incarceration /y học/
sự nghẹn, nghẽn
không thông nghẽn cổ, nghẽn lối, mắc nghẽn, tắc nghẽn.