Việt
nghiền mịn
nghiền
đãi
làm mù hóa
phun mù
nghiền bột
Anh
pulverize
fine breaking
fine crushing
fine grinding
Grind
levigating
atomize
Đức
Feinmahlung
Schleifen
feinmahlen
feinmahlen /vt/CN_HOÁ/
[EN] pulverize
[VI] nghiền bột, nghiền mịn
nghiền mịn, đãi
làm mù hóa, phun mù, nghiền mịn
nghiền,nghiền mịn
[DE] Schleifen (Boden, Boden)
[EN] Grind (ground, ground)
[VI] nghiền, nghiền mịn
[EN] fine grinding
[VI] Nghiền mịn
fine breaking, fine crushing, pulverize