TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoẻo

Ngoẻo

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỏm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngoẻo

krepieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ums Verrecken

(tiếng lóng) nhất định, bằng bất cứ giá nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krepieren /vi (/

1. chết, ngoẻo (về loài vật); 2. nổ (về đạn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krepieren /[kre'pi:ron] (sw. V.; ist)/

(từ lóng) chết; ngoẻo; ngỏm (loài vật);

verrecken /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) chết; ngoẻo; ngỏm; đi đời;

(tiếng lóng) nhất định, bằng bất cứ giá nào. : ums Verrecken

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngoẻo

ngoẻo cổ, ngoẻo đầu, chết ngoẻo.