Việt
nguồn vốn
Tài nguyên
tiềm năng
tư lực
khả năng
Anh
ability
source of financing
Sources of finance
resources
Tài nguyên, nguồn vốn, tiềm năng, tư lực, khả năng
Nguồn vốn
ability, source of financing /xây dựng/