Seniorenheim /das/
nhà dưỡng lão (Alten wohnheim);
Altenheim /das/
nhà dưỡng lão;
Altersheim /das/
nhà dưỡng lão (Altenheim);
Stift /das; -[e]s, -e, selten/
nhà tế bần;
nhà dưỡng lão (do một quỹ bảo trợ xây);
Pf /rũ nd. haus, das (landsch.)/
nhà dưỡng lão;
nhà tế bần (Altersheim, Armenhaus);
Hospital /[hospi'tad], das; -s, -e u. ...täler/
(veraltet) nhà an dưỡng;
nhà dưỡng lão (Pflegeheim, Altersheim);
Altersasyl /das (Schweiz.)/
nhà dưỡng lão;
trại dưỡng lão (Altenheim);
Pflegeheim /das/
nhà dưỡng lão;
trại nuôi dưỡng những người già cả;
yếu ớt hoặc tàn tật;