Việt
noãn
tế bào trứng
tiền tố chỉ trứng
Anh
ovule
ovular
ovum
ovi-
Ovum
warm
warmth
Đức
Samenanlage
eiförmig
Eizelle
Noãn, tế bào trứng
Samenanlage /die (Bot.)/
noãn;
ovum /das; -s, Ova (Biol., Med.)/
noãn; tế bào trứng ( Eizelle);
Samenanlage /f =, -n (thực vật)/
noãn; Samen
(sinh) Ei n, Eizelle f
warm, warmth
Noãn
trứng noãn bào, noãn sào.
[EN] Ovum
[VI] Noãn
ovule /y học/
ovum /y học/
noãn (tế bào trứng)
ovi- /y học/
tiền tố chỉ trứng, noãn
[DE] eiförmig
[EN] ovular
[VI] (thuộc) noãn
[DE] Samenanlage
[EN] ovule
[VI] noãn