TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parabon

parabon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thiết kế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
parabôn

parabôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parabon

parabola

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

parabolic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
parabôn

 parabola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

parabon

Parabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Parabol-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parabolisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstruktion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Parabel,Konstruktion

[EN] Parabola, construction

[VI] Parabon, thiết kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabola

parabôn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parabel /f/HÌNH/

[EN] parabola

[VI] (thuộc) parabon

Parabol- /pref/VT&RĐ/

[EN] parabolic

[VI] (thuộc) parabon

parabolisch /adj/HÌNH/

[EN] parabolic

[VI] parabon