TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản chứng

phản chứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phủ định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận cứ ngược chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chối từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phản chứng

 counter evidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disproof

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disprove

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

negation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disproof

Phản chứng, bác bỏ

disprove

Phản chứng, bác bỏ

negation

Phủ định, phản chứng, luận cứ ngược chiều, phản chiều, phủ nhận, phản đối, chối từ, phản đối luận.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter evidence /xây dựng/

phản chứng