Việt
phi hành đoàn
đội bay
thủy thủ đoàn
đội nhân viên phục vụ
đoàn thuyền viên
Anh
crew
flight crew
crew compartment
sequence
Aircrew
Đức
Servicepersonal
Flugbegleitpersonal
Flugbesatzung
Bemannung
Bemannung /die; -, -en/
thủy thủ đoàn; phi hành đoàn; đội nhân viên phục vụ; đoàn thuyền viên (Mannschaft, Besatzung);
Servicepersonal /nt/VTHK/
[EN] crew
[VI] đội bay, phi hành đoàn
Flugbegleitpersonal /nt/VTHK/
[EN] flight crew
Flugbesatzung /f/VTHK/
Phi hành đoàn
flight crew, sequence