Việt
quần áo bảo vệ
quần áo bảo hộ
quần áo bảo hộ lao động
Anh
Protective clothing
protective suit
protective clothing
Đức
Schutzkleidung
Gasschutzbekleidung
Schutzanzug
Schutzkleidung /die/
quần áo bảo hộ lao động; quần áo bảo vệ;
Schutzanzug /m/KTA_TOÀN/
[EN] protective suit
[VI] quần áo bảo hộ, quần áo bảo vệ
Gasschutzbekleidung /f =/
quần áo bảo vệ; -
Quần áo bảo vệ
[EN] Protective clothing
[VI] Quần áo bảo vệ
protective clothing /hóa học & vật liệu/