Führungsschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] guide rail
[VI] ray dẫn hướng
Leitschiene /f/XD/
[EN] check rail
[VI] ray dẫn hướng
Gleitschiene /f/CT_MÁY/
[EN] crosshead guide, slide bar, slide rail
[VI] đường dẫn con trượt, ray dẫn hướng
Führungsleiste /f/CT_MÁY/
[EN] guide rail, work rest blade
[VI] ray dẫn hướng, thước dẫn, lưới tỳ
Schutzschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] check rail, guard rail
[VI] ray áp, ray dẫn hướng, ray bảo vệ