Việt
ren trong
đai ốc
vít Cũ lỗ sáu cạnh chìm ở đầu
vít có lỗ sáu cạnh chìm ờ đầu
ren vít trong
ren đai óc
Anh
female thread
Internal thread
female screw
inner screw
internal screw
inside screw
inside thread
internal screw thread
famale thread
femall thread
thread
internal thread
Đức
Innengewinde
Innenschraube
Hohlgewinde
Hohlgewinde /n -s, = (kĩ thuật)/
ren trong, ren đai óc; Hohl
famale thread, female screw, female thread, femall thread, inside screw, inside thread, internal screw, internal screw thread, thread, internal thread /cơ khí & công trình/
Ren của đai ốc ở mặt trong một mấu hay một ống.
Innengewinde /nt/CNSX/
[EN] female thread
[VI] ren trong (thiết bị gia công chất dẻo)
Innengewinde /nt/SỨ_TT/
[EN] internal screw
[VI] ren trong
Innenschraube /f/CT_MÁY/
[EN] inside screw
[VI] ren trong; đai ốc
Innengewinde /nt/CT_MÁY/
[EN] female thread, inside thread, internal screw thread, internal thread
[VI] ren trong, ren vít trong
ren trong; đai ốc; vít Cũ lỗ sáu cạnh chìm ở đầu
ren trong, đai ốc; vít có lỗ sáu cạnh chìm ờ đầu