TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức lao động

sức lao động

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực lượng lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công suất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sức lao động

labour power

 
Từ điển phân tích kinh tế

labour force

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

labor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

labour

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sức lao động

Arbeits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistungsfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leistungsfähigkeit /f =, -en/

1. khả năng lao động, sức lao động; 2. (kĩ thuật) năng suất, công suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeits /kraft, die/

lực lượng lao động; sức lao động; nhân lực;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

labor

công, công việc, sức lao động

labour

công, công việc, sức lao động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

labour force

Sức lao động

Từ điển phân tích kinh tế

labour power

sức lao động (ktm.)