TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chung phần

sự chung phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cộng tác chung

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự két nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự chung phần

partnership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 partnership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chung phần

Partnerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partnerschaft /f =, -en/

1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Partnership

Sự chung phần, sự cộng tác chung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partnerschaft /die; -, -en/

sự chung phần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partnership

sự chung phần

 partnership /điện tử & viễn thông/

sự chung phần

 partnership /hóa học & vật liệu/

sự chung phần