Aeration
[DE] Belüftung
[VI] Sự sục khí
[EN] A process which promotes biological degradation of organic matter in water. The process may be passive (as when waste is exposed to air), or active (as when a mixing or bubbling device introduces the air).
[VI] Quá trình thúc đẩy sự phân hủy sinh học của những chất hữu cơ trong nước. Quá trình này có thể mang tính bị động (như khi chất thải tiếp xúc với không khí) hoặc mang tính chủ động (khi một thiết bị trộn hoặc thổi bọt đưa không khí vào nước.)