TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng khó khăn

tình trạng khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình thế khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng cùng quẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh nguy khôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm trù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tính chủ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tình trạng khó khăn

predicament

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tình trạng khó khăn

Kalamitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Not

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ìn der Stunde der Not helfen

giúp đỡ ai trong giờ phút khó khăn

in Not und Tod (geh.)

trong hoàn cảnh dễ dàng cũng như lúc khó khăn, trong bất cứ tình huông nào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

predicament

Tình trạng khó khăn, phạm trù (Aristốt), thuộc tính chủ thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalamitat /[kalami’tel], die; -, -en/

tình trạng khó khăn; tình thế khó khăn;

Not /[no:t], die; -, Nöte/

(PI selten) tình trạng khó khăn; tình trạng cùng quẫn;

giúp đỡ ai trong giờ phút khó khăn : jmdm. ìn der Stunde der Not helfen trong hoàn cảnh dễ dàng cũng như lúc khó khăn, trong bất cứ tình huông nào. : in Not und Tod (geh.)

Notlage /die/

tình trạng nguy ngập; tình trạng khó khăn; hoàn cảnh nguy khôn;