Glaubigkeit /die; -/
tính dễ tin;
tính cả tin;
Leichtglaubigkeit /die/
tính dễ tin;
tính cả tin;
tính nhẹ dạ;
Gutgläubigkeit /die; -/
tính cả tin;
tính dễ tin;
tính thật thà;
Vertrauensseligkeit /die (o. PL)/
tính dễ tin;
tính hay tin;
tính cả tin;
Arglosigkeit /die; -/
lòng trong sáng;
tính chất phác;
tính dễ tin;
sự chân thật (argloses Wesen);