Việt
tính phân cực
cực tính
độ phân cực
Anh
polarity
polarizability
polarityzability
Đức
Polarität
Polaritat
Polarisierbarkeit
Polung
Polarisierbarkeit /f/V_LÝ/
[EN] polarizability
[VI] độ phân cực; tính phân cực
Polarität /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] polarity
[VI] tính phân cực, độ phân cực
Polung /f/TV/
[VI] tính phân cực, cực tính; độ phân cực
[VI] Tính phân cực, độ phân cực
Polaritat /die; -, -en/
(Geogr , Astron , Physik) tính phân cực;
polarityzability /vật lý/
polarity /vật lý/
cực tính, tính phân cực
polarity /điện/
polarity /y học/