Việt
Tính thuần nhất
tính đồng nhất.
tính thuần chất
tính đồng nhất
tính giống nhau
Anh
Homogeneity
Đức
Homogenität
Homogenität /[-geni’te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính thuần nhất; tính thuần chất; tính đồng nhất; tính giống nhau;
Tính thuần nhất, tính đồng nhất.
Tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng.