Homogenität /[-geni’te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính thuần nhất;
tính thuần chất;
tính đồng nhất;
tính giống nhau;
Einheitlichkeit /die; -/
tính cùng kiểu;
tính cùng loại;
tính đồng nhất;
tính không khác biệt;
Identität /[idcnti'te:t], die, -/
tính đồng nhất;
tính đúng thực (người hay vật gì) (Psych ) cá tính;
đặc tính;
bản thân sự giông hệt;
sự đồng dạng;
sự như nhau (Gleichheit);