TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thuần nhất

Tính thuần nhất

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng nhất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tính thuần chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính thuần nhất

Homogeneity

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

tính thuần nhất

Homogenität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Homogenität /[-geni’te:t], die; - (bildungsspr.)/

tính thuần nhất; tính thuần chất; tính đồng nhất; tính giống nhau;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tính thuần nhất

Tính thuần nhất, tính đồng nhất.

Tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tính thuần nhất

Tính thuần nhất, tính đồng nhất.

Tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Homogeneity

Tính thuần nhất, tính đồng nhất.

Tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng.