TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

töpfe xoong

Töpfe xoong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

töpfe xoong

Topf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alles in einen Topf werfen

vơ đũa cả nắm;

das ist nicht in seinem Topf gekocht

không phải tự nó nghĩ ra điều đó;

das ist Topf wie Dékkel

chẳng khác gì nhau, cùng một duộc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Topf /m -(e)s,/

m -(e)s, Töpfe [cái] xoong, nồi, niêu; chõ; ♦ alles in einen Topf werfen vơ đũa cả nắm; das ist nicht in seinem Topf gekocht không phải tự nó nghĩ ra điều đó; das ist Topf wie Dékkel chẳng khác gì nhau, cùng một duộc.