Việt
tạo mẫu
nặn
đắp.
làm khuôn
thay đổi
biến đổi
ra rập
thiết kế rập
Anh
patterning
paern construction
Đức
Modellierung
modeln
Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập
Modellierung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] tạo mẫu; tạo mô hình; làm khuôn mẫu; 2. (sự) nặn, đắp.
modeln /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo mẫu; 2. thay đổi, biến đổi;
patterning /điện tử & viễn thông/
tạo mẫu (in lito)