TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo thuận lợi

Tạo thuận lợi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nầng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tạo thuận lợi

Facilitation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

tạo thuận lợi

bevorteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevorteilen /(sw. V.; hat)/

tạo ưu thế; tạo thuận lợi; chiếu cố; nầng đỡ; thiên vị; ưu tiên (begünstigen);

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Facilitation

[VI] (n) Tạo thuận lợi

[EN] (e.g. Business, investment ~ : Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư). Trade ~ : Thuận lợi hoá thương mại.