Việt
Tạo thuận lợi
tạo ưu thế
chiếu cố
nầng đỡ
thiên vị
ưu tiên
Anh
Facilitation
Đức
bevorteilen
bevorteilen /(sw. V.; hat)/
tạo ưu thế; tạo thuận lợi; chiếu cố; nầng đỡ; thiên vị; ưu tiên (begünstigen);
[VI] (n) Tạo thuận lợi
[EN] (e.g. Business, investment ~ : Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư). Trade ~ : Thuận lợi hoá thương mại.