TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam cá nguyệt

Tam cá nguyệt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba tháng học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tam cá nguyệt

Trimester

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tam cá nguyệt

Trimester

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drei Monate

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quartal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vierteljahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tam cá nguyệt

Trimestre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trimester /n -s, =/

tam cá nguyệt, ba tháng học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartal /[kvartad], das; -s, -e/

một quý (ba tháng); tam cá nguyệt;

Vierteljahr /das/

một quý; ba tháng; tam cá nguyệt (Quartal);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tam cá nguyệt

drei Monate m/pl,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tam cá nguyệt

[DE] Trimester

[EN] trimester

[FR] Trimestre

[VI] Tam cá nguyệt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trimester

Tam cá nguyệt