TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước gấp

thước gấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vạch kẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường kẻ thẳng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quy tắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

thước gấp

folding meter rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folding meter rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folding pocket measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rule

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thước gấp

Zollstock

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schmiege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rule

Thước gấp, vạch kẻ, đường kẻ thẳng, quy tắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmiege /die; -, -n/

(landsch ) thước gấp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

folding meter rule

thước gấp

 folding meter rule, folding pocket measure /xây dựng;điện;điện/

thước gấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thước gấp

Zollstock m.