Việt
thời gian truyền
thời gian vận hành
thời gian thực hiện
Anh
transfer time
transmission time
run duration
run time
running duration
running time
transfer rate
transmission rate
propagation delay
propagation time
Đức
Laufzeit
[VI] Thời gian truyền, thời gian vận hành, thời gian thực hiện
[EN] propagation time
Thời gian truyền
Số đo thời gian theo âm thanh của năng lượng phát, phản xạ hoặc nhiễu xạ trong mẫu thử.
run duration, run time, running duration, running time, transfer rate, transfer time, transmission rate, transmission time
thời gian truyền (tín hiệu)
propagation delay /điện lạnh/