Việt
thứ năm
Anh
fifth
Thursday
Đức
fünfte
fünfter
fünftens
fünft
das fünfte Kapitel
chương thứ năm.
das fünfte Rad am Wagen
là hạng bét, là hạng tép diu.
fünft /(Ordinalz. zu fünf) (als Ziffer: 5.)/
thứ năm;
chương thứ năm. : das fünfte Kapitel
fünfte /(sô)/
thứ năm; das fünfte Rad am Wagen là hạng bét, là hạng tép diu.
fünfte /adj/TOÁN/
[EN] fifth
[VI] thứ năm
Thứ năm
fifth /toán & tin/
1) fünfter (a); fünftens (a);
2) ngày thứ năm Donnerstag m.