Việt
thiên tích
tách lệch
làm rò
làm hở
Chia tách
Sự chia tách
lỏng
chảy lỏng
tách rời ra
chia tách ra
hóa lỏng
nóng chảy
Anh
liquate
eliquate
sweat
Segregations
liquated
segregate
Đức
ausseigern
seigern
Seigerungen
lỏng, chảy lỏng, thiên tích, tách lệch
tách rời ra, chia tách ra, thiên tích
thiên tích, tách lệch, hóa lỏng, nóng chảy, chảy lỏng
[VI] Chia tách, thiên tích
[EN] Segregations
[VI] Sự chia tách, Thiên tích
ausseigern /vt/CNSX/
[EN] liquate
[VI] thiên tích, tách lệch
seigern /vt/CNSX/
[EN] eliquate, sweat
[VI] làm rò, làm hở; tách lệch, thiên tích