Việt
vít cấy
Gu jông
bu lông có đầu
gu giông
chốt ren
chốt xoay
mộng dương
mộng
phần tốc
cắt mộng
ghép mộng
bulôug
chổi
trục nhó
then
bát băng bỉilông
Anh
stud bolt
bolt
tenon
Studs
hanger bolt
threaded stud
Stud
stud-bolt
stub bolt
headless set screw
grub screw
Stud bolts
gudgeon
pintle
Đức
Stiftschrauben
Stiftschraube
Gewindestift
Zapfen
mộng; vít cấy; phần tốc (đuôi dụng cụ cắt); cắt mộng; ghép mộng
bulôug; chổi; trục nhó; vít cấy; then; bát băng bỉilông
[VI] Gu jông, vít cấy, bu lông có đầu
[EN] Studs
Gewindestift /m/XD/
[EN] stud bolt
[VI] chốt ren, vít cấy
Zapfen /m/XD/
[EN] gudgeon, pintle, tenon
[VI] vít cấy, chốt xoay, mộng dương
[EN] Stud bolt
[VI] Vít cấy, gu giông (goujon)
[EN] Stud bolts
Stud,stud-bolt
vít cấy (bắt kim loại với gỗ)