TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng chết

vùng chết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng không nhạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng không thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Băng tần chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lượng chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng không làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vùng chết

dead zone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

dead band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dead area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Dead Band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead volume

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead space

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vùng chết

tote Zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrter Eingabebereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totzone

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead volume

góc chết (trong lò), vùng chết, khối lượng chết

dead space

góc chết, vùng chết, vùng không làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead area, dead ground, dead space, dead zone

vùng chết

 Dead Band /điện tử & viễn thông/

Vùng chết, Băng tần chết

 Dead Band /y học/

Vùng chết, Băng tần chết

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Vùng chết

Khoảng cách trong vật liệu từ bề mặt vật thử tới độ sâu, mà tại độ sâu này, một vật phản xạ có thể phân giải lần thứ nhất trong các điều kiện quy định. Nó được xác định bởi các đặc trưng của đầu dò, dụng cụ thử siêu âm và vật thử.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Totzone

[EN] Dead zone

[VI] Vùng chết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tote Zone /f/KT_ĐIỆN/

[EN] dead band

[VI] vùng chết (của bộ điều chỉnh)

gesperrter Eingabebereich /m/M_TÍNH/

[EN] dead zone

[VI] vùng không nhạy, vùng chết; vùng không thay đổi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dead zone

vùng chết