TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũ

vũ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Võ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy múa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vũ

militärisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Militär-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tanz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ballett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gefieder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwofen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwofen /vi/

nhảy, múa, vũ, nhảy múa.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vũ

họ Vũ, vũ bão, vũ bị, vũ biền, vũ công, vũ dũng, vũ đài, vũ điệu, vũ khí, vũ khúc, vũ lực, vũ nữ, vũ phu, vũ thuật, vũ trang, vũ trụ, vũ trường, phong vũ biểu, trời vần vũ, ca vũ, khiëu vũ.

Võ,Vũ

thuật đấu chiến, họ Võ, võ bị, võ biền, võ công, võ dõng, võ đài, võ khí, võ khoa, võ lâm, võ lực, võ nghệ, võ phu, võ quan, võ sĩ, võ thuật, võ trang, võ trường, võ tướng, diễn võ, đấu võ, luyện võ, nghề võ, tập võ, văn võ bá quan, tinh thần thượng võ, võ vàng, vò võ, võ vẽ, linh thần thổ võ, văn võ song toàn. Họ Võ là họ Vũ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vũ

1) militärisch (a), Militär-; văn vũ zivil und militärisch;

2) tanzen vi; Tanz m; Ballett n;

3) Regen m;

4) Feder f; Gefieder n.