Việt
Vật hóa
đồ vật hóa
vật thể hóa.
sự vật chát hóa
vật hóa
cụ thể hóa.
Anh
reification
Đức
Verdinglichung
versachlichen
Materialisation
versachlichen /vt/
vật hóa, vật thể hóa.
Materialisation /ỉ =/
ỉ sự vật chát hóa, [sự] vật hóa, cụ thể hóa.
Vật hóa, đồ vật hóa [theo thần học, là lối giải thích đem mầu nhiệm cứu độ coi như sự vật nói chung]
[VI] Vật hóa [sự]
[DE] Verdinglichung
[EN] reification
[VI] Vật hóa
[DE]
[EN]