Việt
Vật liệu chèn
vật liệu rời
CNSX packing vật liệu độn
sự đóng gói
sự đầm
bao bì
sự bịt kín
sự độn
sự chèn
vật liệu độn
Anh
Fines for water- bound macadam
stowing material
infilling
bulk material
packing
Đức
Schüttgut
Pháp
Matières d'agrégation
sự đóng gói, sự đầm, bao bì, sự bịt kín, sự độn, sự chèn, vật liệu độn, vật liệu chèn
Schüttgut /nt/XD/
[EN] bulk material
[VI] vật liệu rời, CNSX packing vật liệu độn, vật liệu chèn
vật liệu chèn
[EN] Fines for water- bound macadam
[VI] Vật liệu chèn [đá dăm nước]
[FR] Matières d' agrégation
[VI] Đá dăm khi lu lèn gần hình thành cường độ, có rải thêm một lớp vật liệu kích cỡ nhỏ hơn để lu lèn cho chèn vào các khe đá.