Việt
Vữa trát
thạch cao
tạo vỏ
kết vỏ
đô trang phục
phục trang
phục súc bộ quần áo
y phục
lỏp trát
trát
trát vữa
vữa trát
lóp vôi vữa
Anh
plaster
plastering mix
plaster mortar
Đức
Putzmörtel
Gipsmörtel
Anputz
Verputz
róuher Verputz
lóp trát vữa nhám (trên mặt tưòng).
Anputz /m -es, -e/
1. đô trang phục, phục trang, phục súc bộ quần áo, y phục; 2. lỏp trát, vữa trát; sự trát vữa.
Verputz /m -es/
1. [sự] trát, trát vữa; 2. vữa trát, lóp vôi vữa; róuher Verputz lóp trát vữa nhám (trên mặt tưòng).
tạo vỏ, kết vỏ (khuyết tật bề mặt thỏi thép), vữa trát, thạch cao
Gipsmörtel /m/XD/
[EN] plaster
[VI] vữa trát, thạch cao
plaster /hóa học & vật liệu/
plaster mortar /hóa học & vật liệu/
[VI] Vữa trát
[EN] plaster, plastering mix