Việt
aerosol
son khí
xon khí
Anh
Đức
Aerosol
3.1.3 Stäube und Aerosole als Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)
3.1.3 Bụi và aerosol với tính chất của những chất ô nhiễm không khí (vài thí dụ điển hình)
Biologische Wirkung: Feinstäube und Aerosole (mit festen oder flüssigen Stoffen angereicherte Luft) gelangen in die Lunge, wo sie kurzfristig die Atemwege beeinträchtigen (Husten, Atemnot) sowie Atemtraktveränderungen verursachen (verstärktes Asthma, Bronchitis).
Tác động sinh học: Vi bụi và aerosol (không khí trộn lẫn chất rắn hay chất lỏng) vào phổi, nơi chúng ảnh hưởng xấu đến đường hô hấp (ho, khó thở) trong ngắn hạn cũng như làm biến đổi đường hô hấp (suyễn nặng, viêm phế quản).
Es können verschiedene Reinigungsverfahren der Abluft zum Einsatz kommen.
Những chất này xuất hiện dưới dạng sol khí (aerosol) và hơi nước.
[VI] aerosol, son khí, xon khí
[EN] aerosol