Việt
xon khí
son khí
aerosol
Anh
Đức
Aerosol
[VI] aerosol, son khí, xon khí
[EN] aerosol
Aerosol /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, ÔNMT, B_BÌ/
[VI] son khí, xon khí (huyền phù khí vi hạt rắn, lỏng)
xon khí (huyền phù khí vi hạt rắn, lỏng)