Việt
son khí
xon khí
aerosol
Anh
Đức
Aerosol
H223 Entzündbares Aerosol.
H223 Son khí dễ cháy.
H222 Extrem entzündbares Aerosol.
H222 Son khí cực kì dễ cháy.
Cadmium (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole)
Cadmi (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào)
Cobaltcarbonat (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/ Aerosole)
Cobalt carbonat (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào)
Cobaltdichlorid (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/ Aerosole)
Cobalt dichlorid (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào)
[VI] aerosol, son khí, xon khí
[EN] aerosol
Aerosol /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, ÔNMT, B_BÌ/
[VI] son khí, xon khí (huyền phù khí vi hạt rắn, lỏng)
aerosol /điện lạnh/