TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ai mà

ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ai mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ai mà

wer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hat das nicht schon einmal erlebt!

ai mà chưa từng một lần gặp phải chuyện ấy!

das hat wer weiß wie viel Geld gekostet

ai mà biết được món ẩy giá bao nhiêu

was glaubt er eigentlich, wer er ist?

hắn nghĩ hắn là ai kia chứ?

wem sagst du das! (ugs.)

tao biết lâu rồi, không cần phải kề cho tao nghe!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer /[ve:r] [Interrogativpron. Mask. u. Fern. (Neufr. was)]/

ai; ai mà; những ai;

ai mà chưa từng một lần gặp phải chuyện ấy! : wer hat das nicht schon einmal erlebt! ai mà biết được món ẩy giá bao nhiêu : das hat wer weiß wie viel Geld gekostet hắn nghĩ hắn là ai kia chứ? : was glaubt er eigentlich, wer er ist? tao biết lâu rồi, không cần phải kề cho tao nghe! : wem sagst du das! (ugs.)