Sonometer /nt/V_LÝ/
[EN] sonometer
[VI] âm kế
Gehörmeßgerät /nt/VLD_ĐỘNG/
[EN] sonometer
[VI] âm kế
Luftfeuchtigkeitsmesser /m/D_KHÍ, TH_BỊ/
[EN] hygrometer
[VI] ẩm kế
Luftfeuchtigkeitsmesser /m/KT_LẠNH, PTN/
[EN] hygrometer
[VI] ẩm kế (đo độ ẩm)
Luftfeuchtigkeitsmesser /m/CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] hygrometer
[VI] ẩm kế
Luftfeuchtigkeitsmesser /m/KT_LẠNH, PTN/
[EN] Psychrometer
[VI] ẩm kế, cái đo ẩm
Schallmeßgerät /nt/VLD_ĐỘNG/
[EN] sonometer
[VI] âm kế, thính lực kế
Psychrometer /nt/PTN/
[EN] psychrometer
[VI] ẩm kế, cái đo độ ẩm
Hygrometer /nt/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) TH_BỊ, KT_LẠNH, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] hygrometer
[VI] máy đo độ ẩm, ẩm kế
Feuchtemesser /m/KT_LẠNH/
[EN] moisture meter
[VI] máy đo độ ẩm, ẩm kế
Feuchtemesser /m/V_LÝ/
[EN] moisture meter, psychrometer
[VI] máy đo độ ẩm, ẩm kế
Feuchtigkeitsmesser /m/KT_LẠNH, V_LÝ/
[EN] moisture meter
[VI] máy đo độ ẩm, ẩm kế