Việt
bây
Đức
schamlos
schändlich
unverschämt
frech
Jetzt kann, wenn notwendig, der Anguss versiegelt werden (Bild 4).
Bây giờ cuốngphun, nếu cần thiết, có thể được niêm kín (Hình 4).
Es liegt nun ein doppelsträngiges cDNA-Molekül vor.
Bây giờ cDNA xuất hiện thành một phân tử mạch đôi cDNA.
But what is there to fear now?
Nhưng bây giờ thì ông còn sợ gì nữa chứ?
Heute besitzt er einen Steinbruch.
Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá.
Doch was hat der Mann jetzt noch zu fürchten?
- 1 đt., đphg Mày: Bây không nói tao cũng biết.< br> - 2 tt., thgtục (Làm việc gì) liều, càn: biết sai rồi còn cãi bây giữ thói bài bây.
schamlos (a), schändlich (a), unverschämt (a), frech (a); trò bài bây schamlose Handlung f