TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bây

bây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

bây

schamlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schändlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverschämt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frech

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jetzt kann, wenn notwendig, der Anguss versiegelt werden (Bild 4).

Bây giờ cuốngphun, nếu cần thiết, có thể được niêm kín (Hình 4).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es liegt nun ein doppelsträngiges cDNA-Molekül vor.

Bây giờ cDNA xuất hiện thành một phân tử mạch đôi cDNA.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But what is there to fear now?

Nhưng bây giờ thì ông còn sợ gì nữa chứ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Heute besitzt er einen Steinbruch.

Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá.

Doch was hat der Mann jetzt noch zu fürchten?

Nhưng bây giờ thì ông còn sợ gì nữa chứ?

Từ điển tiếng việt

bây

- 1 đt., đphg Mày: Bây không nói tao cũng biết.< br> - 2 tt., thgtục (Làm việc gì) liều, càn: biết sai rồi còn cãi bây giữ thói bài bây.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bây

schamlos (a), schändlich (a), unverschämt (a), frech (a); trò bài bây schamlose Handlung f