Việt
bóp cò súng
bắn
rút chốt lựu đạn
Đức
abdrücken
abziehen
der Ver brecher drückte sofort ab
tên tội phạm đã nổ súng ngay.
abdrücken /(sw. V.; hat)/
bóp cò súng; bắn (Schuss auslösen);
tên tội phạm đã nổ súng ngay. : der Ver brecher drückte sofort ab
abziehen /(unr. V.)/
(hat) bóp cò súng; rút chốt lựu đạn;