TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng hẹp

băng hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải hẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

băng hẹp

narrow-band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

narrow band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrow-strip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

băng hẹp

Schmalband-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

narrow-strip

dải hẹp, băng hẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrow band

băng hẹp

narrow band

băng hẹp

 band

băng hẹp

band

băng hẹp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmalband- /pref/M_TÍNH/

[EN] narrow-band

[VI] (thuộc) băng hẹp