TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng nhóm

băng nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

băng nhóm

bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

băng nhóm

Gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitglieder einer Gang hatten ihn entführt

những thành viên trong một băng nhóm đã bắt cóc ông ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gang /[geij], die; -s/

băng nhóm;

những thành viên trong một băng nhóm đã bắt cóc ông ấy. : Mitglieder einer Gang hatten ihn entführt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

băng nhóm

 bank

băng nhóm