Việt
băng nhóm
Anh
bank
Đức
Gang
Mitglieder einer Gang hatten ihn entführt
những thành viên trong một băng nhóm đã bắt cóc ông ấy.
Gang /[geij], die; -s/
băng nhóm;
những thành viên trong một băng nhóm đã bắt cóc ông ấy. : Mitglieder einer Gang hatten ihn entführt