Việt
bơ vơ
Bị ruồng bỏ
Anh
outcast
Đức
verlassen
hilflos
freundlos
obdachlos
Bị ruồng bỏ, bơ vơ
- tt. Lẻ loi, trơ trọi một mình, không có nơi nương tựa: sống bơ vơ bơ vơ trong xứ người xa lạ.
verlassen (a), hilflos (a), freundlos (a), obdachlos (a)