Việt
bưng bít
Chính sách ngu dân chủ nghĩa
.
Anh
obscurantism
Đức
stöpseln
verstecken
verheimlichen
geheimhalten
Chính sách ngu dân chủ nghĩa, bưng bít, [thái độ phản đối lý trí và khai minh].
- đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.
stöpseln vt, verstecken vt, verheimlichen vt, geheimhalten vt bứng herausreißen vt, umsetzen vt, umpflanzen vt; bưng bít di tròng verpflanzen vt